Máy CNC BROTHER TC-R2B TC-S2A TC-S2A-0

Thương hiệu:

Giá bán:Liên hệ

Thông tin sản phẩm:

Mô tả sản phẩm NSK thương hiệu x Y Z trục vít me bi cho anh em máy CNC TC-R2B TC-S2A TC-S2A-0 Vít me bi…

Thông tin chi tiết sản phẩm

Mô tả sản phẩm

NSK thương hiệu x Y Z trục vít me bi cho anh em máy CNC TC-R2B TC-S2A TC-S2A-0

Vít me bi Description

1. Vít Bóng tốc độ cao, tiếng ồn thấp+ 1180lh
2. Vít bóng cho máy công cụ tốc độ cao HMD Series/dòng BMS
3. Vít bóng cho hệ thống ổ đĩa đôi TW Series
4. Vít bóng cho máy tiện nhỏ dòng bsl
5. ốc vít Bóng tốc độ cao, tốc độ cao HTF-SRC Series/HTF-SRD Series/HTF-SRE 6. Series/htf Series
7. mỡ giữ lại A1 seal HTF-ASRC loại/HTF-ASRD loại
8. Vít bóng chống bụi cao dòng V1
9. ốc vít bóng NSK cho dòng Fa nhỏ gọn tiêu chuẩn
Vít bóng với E-DFO bôi trơn màng mỏng cho môi trường chân không

+ 1180lh hsr25lb2ssc0e + 790lh svs30r2ssc0e + 849lh SBN2512XS-3RRG0 + 988l

SBN2512XS-3RRG0 + 1045l SBN2512XS-3RRG0 + 775l + 626lh + 790lh

+ 849lhe SBN2512XS-3RRG0 + 626L SBN2512XS-3RRG0 + 1045l SBN2512XS-3.5RRG0 + 775l

Hsr25lb2ssc0e + 930lh hsr25lb2ssc0e + 790lh svs30r2ssc0e + 849lhe SBN2512XS-3RRG0 + 780l

SBN2512XS-3RRG0 + 1045l SBN2512XS-3.5RRG0 + 775l + 790lh + 849lh

SBN2512XS-3RRG0 + 988l SBN2512XS-3RRG0 + 1045l SBN2512XS-3RRG0 + 775l

Mô hình chi tiết no.

Mẫu số
Vít
Trục
Bên ngoài
Đường kính (mm)
Bóng
Trung tâm đến
Trung tâm
Đường kính (mm)

Dp

Bóng
Trung tâm đến
Trung tâm
Đường kính (mm)

Dp

Bên ngoài
Đường kính (mm)
D
Mặt bích
Đường kính (mm)
D1
Mặt bích
Đường kính (mm)
D1
Năng động
Đánh giá (KN)

Ca

Tĩnh
Đánh giá (KN)

C0a

BLK 1510-5.6
15
10
15.75
34
57
44
14.3
27.8
BLK 1616-2.8
16
16
16.65
32
53
54
5.2
9.9
BLK 1616-3.6
16
16
16.65
32
53
38
7.1
14.3
BLK 2020-2.8
20
20
20.75
39
62
65
8.1
17.2
BLK 2020-3.6
20
20
20.75
39
62
45
11.1
24.7
BLK 2525-2.8
25
25
26
47
74
80
12.2
26.9
BLK 2525-3.6
25
25
26
47
74
55
16.6
38.7
BLK 3232-2.8
32
32
33.25
58
92
102
17.3
41.4
BLK 3232-3.6
32
32
33.25
58
92
70
23.7
59.5
BLK 3620-5.6
36
20
37.75
70
110
78
54.9
134.3
BLK 3624-5.6
36
24
38
75
115
94
63.8
151.9
BLK 3636-2.8
36
36
37.4
66
106
113
22.4
54.1
BLK 3636-3.6
36
36
37.4
66
106
77
30.8
78
BLK 4040-2.8
40
40
41.75
73
114
125
28.2
68.9
BLK 4040-3.6
40
40
41.75
73
114
85
38.7
99.2
BLK 5050-2.8
50
50
52.2
90
135
156
42.2
107.8
BLK 5050-3.6
50
50
52.2
90
135
106
57.8
155