NSK THƯƠNG HIỆU X Y Z Trục bóng vít cho BROTHER Máy CNC TC-20A TC-22B-0 TC-31A TC-31B TC-32BN/FT

Thương hiệu:

Giá bán:Liên hệ

Thông tin sản phẩm:

Bóng vít Mô Tả 1. Tốc Độ cao, Tiếng Ồn Thấp Bóng VítHSR25LB2SSC0E + 1180LH 2. bóng Vít cho Tốc Độ Cao Máy Công Cụ…

Thông tin chi tiết sản phẩm

Bóng vít Mô Tả

1. Tốc Độ cao, Tiếng Ồn Thấp Bóng VítHSR25LB2SSC0E + 1180LH
2. bóng Vít cho Tốc Độ Cao Máy Công Cụ HMD Series/HMS Loạt
3. bóng Vít cho Twin-Ổ Đĩa Hệ Thống TW Loạt
4. bóng Vít cho Nhỏ Máy Tiện BSL Loạt
5. cao-Tốc Độ, Cao-Tải Bóng Vít HTF-SRC Series/HTF-SRD Series/HTF-SRE 6. series/HTF Loạt
7. Grease Giữ Lại A1 Con Dấu HTF-ASRC Loại/HTF-ASRD Loại
8. Highly Bụi-Chịu Mài Mòn Bóng Vít V1 Loạt
9. NSK Bóng Vít cho Cổ Phần Tiêu Chuẩn Nhỏ Gọn FA Loạt
Bóng Vít với E-DFO Mỏng-Phim Bôi Trơn cho Chân Không Môi Trường

HSR25LB2SSC0E + 1180LH HSR25LB2SSC0E + 790LH SVS30R2SSC0E + 849LH SBN2512XS-3RRG0 + 988L

SBN2512XS-3RRG0 + 1045L SBN2512XS-3RRG0 + 775L HSR25B2SSC0E + 626LH HSR25LB2SSC0E + 790LH

SVS30R2SSC0E + 849LHE SBN2512XS-3RRG0 + 626L SBN2512XS-3RRG0 + 1045L SBN2512XS-3.5RRG0 + 775L

HSR25LB2SSC0E + 930LH HSR25LB2SSC0E + 790LH SVS30R2SSC0E + 849LHE SBN2512XS-3RRG0 + 780L

SBN2512XS-3RRG0 + 1045L SBN2512XS-3.5RRG0 + 775L HSR25LB2SSC0E + 790LH SVS30R2SSC0E + 849LH

SBN2512XS-3RRG0 + 988L SBN2512XS-3RRG0 + 1045L SBN2512XS-3RRG0 + 775L

Mô Hình chi tiết.

Mô hình Không Có.
Vít
Trục
Bên ngoài
Đường kính (mm)
Bóng
Trung tâm-to-
Trung tâm
Đường kính (mm)

Dp

Bóng
Trung tâm-to-
Trung tâm
Đường kính (mm)

Dp

Bên ngoài
Diamete (mm)
D g6
Mặt bích
Đường kính (mm)
D1
Mặt bích
Đường kính (mm)
D1
Năng động
Đánh giá (kN)

Ca

Tĩnh
Đánh giá (kN)

C0a

BLK 1510-5.6
15
10
15.75
34
57
44
14.3
27.8
BLK 1616-2.8
16
16
16.65
32
53
54
5.2
9.9
BLK 1616-3.6
16
16
16.65
32
53
38
7.1
14.3
BLK 2020-2.8
20
20
20.75
39
62
65
8.1
17.2
BLK 2020-3.6
20
20
20.75
39
62
45
11.1
24.7
BLK 2525-2.8
25
25
26
47
74
80
12.2
26.9
BLK 2525-3.6
25
25
26
47
74
55
16.6
38.7
BLK 3232-2.8
32
32
33.25
58
92
102
17.3
41.4
BLK 3232-3.6
32
32
33.25
58
92
70
23.7
59.5
BLK 3620-5.6
36
20
37.75
70
110
78
54.9
134.3
BLK 3624-5.6
36
24
38
75
115
94
63.8
151.9
BLK 3636-2.8
36
36
37.4
66
106
113
22.4
54.1
BLK 3636-3.6
36
36
37.4
66
106
77
30.8
78
BLK 4040-2.8
40
40
41.75
73
114
125
28.2
68.9
BLK 4040-3.6
40
40
41.75
73
114
85
38.7
99.2
BLK 5050-2.8
50
50
52.2
90
135
156
42.2
107.8
BLK 5050-3.6
50
50
52.2
90
135
106
57.8
155