Rexroth Khối Dẫn Động Hệ Thống Ray Tuyến Tính R166671420 Khối Dẫn Hướng Chuyển Động R1666 714 20 Trượt Dẫn Hướng Tuyến Tính Chính Xác Bằng Thép

Thương hiệu:

Giá bán:Liên hệ

Thông tin sản phẩm:

Kích thước Độ chính xác Lớp Số phần cho Runner khối Lên tới xấp xỉ. 10 UM giải phóng mặt bằng Tải trước 0.02 C…

Thông tin chi tiết sản phẩm

Kích thước

Độ chính xác
Lớp

Số phần cho Runner khối

Lên tới xấp xỉ.
10 UM giải phóng mặt bằng

Tải trước
0.02 C

30

H

1666-793-20

1666-713-20

N

1666-794-20

1666-714-20

 

 

Rexroth Khối Dẫn Động Hệ Thống Ray Tuyến Tính R166671420 Khối Dẫn Hướng Chuyển Động R1666 714 20 Trượt Dẫn Hướng Tuyến Tính Chính Xác Bằng Thép

 

Rexroth Khối Dẫn Động Hệ Thống Ray Tuyến Tính R166671420 Khối Dẫn Hướng Chuyển Động R1666 714 20 Trượt Dẫn Hướng Tuyến Tính Chính Xác Bằng ThépRexroth Khối Dẫn Động Hệ Thống Ray Tuyến Tính R166671420 Khối Dẫn Hướng Chuyển Động R1666 714 20 Trượt Dẫn Hướng Tuyến Tính Chính Xác Bằng ThépRexroth Khối Dẫn Động Hệ Thống Ray Tuyến Tính R166671420 Khối Dẫn Hướng Chuyển Động R1666 714 20 Trượt Dẫn Hướng Tuyến Tính Chính Xác Bằng ThépRexroth Khối Dẫn Động Hệ Thống Ray Tuyến Tính R166671420 Khối Dẫn Hướng Chuyển Động R1666 714 20 Trượt Dẫn Hướng Tuyến Tính Chính Xác Bằng ThépRexroth Khối Dẫn Động Hệ Thống Ray Tuyến Tính R166671420 Khối Dẫn Hướng Chuyển Động R1666 714 20 Trượt Dẫn Hướng Tuyến Tính Chính Xác Bằng ThépRexroth Khối Dẫn Động Hệ Thống Ray Tuyến Tính R166671420 Khối Dẫn Hướng Chuyển Động R1666 714 20 Trượt Dẫn Hướng Tuyến Tính Chính Xác Bằng ThépRexroth Khối Dẫn Động Hệ Thống Ray Tuyến Tính R166671420 Khối Dẫn Hướng Chuyển Động R1666 714 20 Trượt Dẫn Hướng Tuyến Tính Chính Xác Bằng Thép